GIÁ VÀNG SJC HÔM NAY TRÊN TOÀN QUỐC
Cập nhật lúc: 2022-05-19 04:00:01
Mua vào
68.250 x1000đ/lượng
Bán ra
69.250 x1000đ/lượng
Biểu đồ giá vàng trong nước mới nhất hôm nay
Giá bán
Giá mua
Bảng giá vàng trong nước mới nhất hôm nay
Cập nhật lúc: 2022-05-19 04:00:01 | |||||||||||
# | Loại(VNĐ/lượng) | Công ty | Giá mua | Giá bán | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hồ Chí Minh SJC | sjc |
68250000
0
|
69250000
0
|
|||||||
2 | Hồ Chí Minh PNJ | pnj |
68300000
0
|
69250000
0
|
|||||||
3 | Hồ Chí Minh DOJI | doji |
68250000
0
|
69000000
0
|
|||||||
4 | Hồ Chí Minh PHUQUY | phuquy |
68350000
0
|
69100000
0
|
|||||||
5 | Hồ Chí Minh MIHONG | mihong |
68850000
0
|
69300000
0
|
|||||||
6 | Hà Nội SJC | sjc |
68250000
0
|
69270000
0
|
|||||||
7 | Hà Nội PNJ | pnj |
68300000
0
|
69250000
0
|
|||||||
8 | Hà Nội DOJI | doji |
68250000
0
|
69000000
0
|
|||||||
9 | Hà Nội BTMC | btmc |
68370000
0
|
69150000
0
|
|||||||
10 | Hà Nội PHUQUY | phuquy |
68350000
0
|
69100000
0
|
|||||||
11 | Đà Nẵng SJC | sjc |
68250000
0
|
69270000
0
|
|||||||
12 | Đà Nẵng PNJ | pnj |
68300000
0
|
69250000
0
|
|||||||
13 | Đà Nẵng DOJI | doji |
68250000
0
|
69000000
0
|
|||||||
14 | Nha Trang SJC | sjc |
68250000
0
|
69270000
0
|
|||||||
15 | Cà Mau SJC | sjc |
68250000
0
|
69270000
0
|
|||||||
16 | Huế SJC | sjc |
68220000
0
|
69280000
0
|
|||||||
17 | Bình Phước SJC | sjc |
68230000
0
|
69270000
0
|
|||||||
18 | Biên Hòa SJC | sjc |
68250000
0
|
69250000
0
|
|||||||
19 | Miền Tây SJC | sjc |
68250000
0
|
69250000
0
|
|||||||
20 | Quảng Ngãi SJC | sjc |
68250000
0
|
69250000
0
|
|||||||
21 | Long Xuyên SJC | sjc |
68270000
0
|
69300000
0
|
|||||||
22 | Bạc Liêu SJC | sjc |
68250000
0
|
69270000
0
|
|||||||
23 | Quy Nhơn SJC | sjc |
68230000
0
|
69270000
0
|
|||||||
24 | Phan Rang SJC | sjc |
68230000
0
|
69270000
0
|
|||||||
25 | Hạ Long SJC | sjc |
68230000
0
|
69270000
0
|
|||||||
26 | Quảng Nam SJC | sjc |
68230000
0
|
69270000
0
|
|||||||
27 | Miền Tây PNJ | pnj |
68450000
0
|
69250000
0
|
|||||||
28 | Bến Tre MIHONG | mihong |
68850000
0
|
69300000
0
|
|||||||
29 | Tiền Giang MIHONG | mihong |
68850000
0
|
69300000
0
|