GIÁ VÀNG SJC HÔM NAY TRÊN TOÀN QUỐC
Cập nhật lúc: 2023-01-28 12:00:01
Mua vào
67.600 x1000đ/lượng
Bán ra
68.600 x1000đ/lượng
Biểu đồ giá vàng trong nước mới nhất hôm nay
Giá bán
Giá mua
Bảng giá vàng trong nước mới nhất hôm nay
Cập nhật lúc: 2023-01-28 12:00:01 | |||||||||||
# | Loại(VNĐ/lượng) | Công ty | Giá mua | Giá bán | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hồ Chí Minh SJC | sjc |
67600000
0
|
68600000
0
|
|||||||
2 | Hồ Chí Minh PNJ | pnj |
67500000
0
|
68500000
0
|
|||||||
3 | Hồ Chí Minh PHUQUY | phuquy |
67650000
0
|
68650000
0
|
|||||||
4 | Hồ Chí Minh MIHONG | mihong |
67700000
0
|
68400000
0
|
|||||||
5 | Hà Nội SJC | sjc |
67600000
0
|
68620000
0
|
|||||||
6 | Hà Nội PNJ | pnj |
67500000
0
|
68500000
0
|
|||||||
7 | Hà Nội BTMC | btmc |
67660000
0
|
68630000
0
|
|||||||
8 | Hà Nội PHUQUY | phuquy |
67650000
0
|
68650000
0
|
|||||||
9 | Đà Nẵng SJC | sjc |
67600000
0
|
68620000
0
|
|||||||
10 | Đà Nẵng PNJ | pnj |
67500000
0
|
68500000
0
|
|||||||
11 | Nha Trang SJC | sjc |
67600000
0
|
68620000
0
|
|||||||
12 | Cà Mau SJC | sjc |
67600000
0
|
68620000
0
|
|||||||
13 | Huế SJC | sjc |
67570000
0
|
68630000
0
|
|||||||
14 | Bình Phước SJC | sjc |
67580000
0
|
68620000
0
|
|||||||
15 | Biên Hòa SJC | sjc |
67600000
0
|
68600000
0
|
|||||||
16 | Miền Tây SJC | sjc |
67600000
0
|
68600000
0
|
|||||||
17 | Quảng Ngãi SJC | sjc |
67600000
0
|
68600000
0
|
|||||||
18 | Long Xuyên SJC | sjc |
67620000
0
|
68650000
0
|
|||||||
19 | Bạc Liêu SJC | sjc |
67600000
0
|
68620000
0
|
|||||||
20 | Quy Nhơn SJC | sjc |
67580000
0
|
68620000
0
|
|||||||
21 | Phan Rang SJC | sjc |
67580000
0
|
68620000
0
|
|||||||
22 | Hạ Long SJC | sjc |
67580000
0
|
68620000
0
|
|||||||
23 | Quảng Nam SJC | sjc |
67580000
0
|
68620000
0
|
|||||||
24 | Miền Tây PNJ | pnj |
67900000
0
|
68600000
0
|
|||||||
25 | Bến Tre MIHONG | mihong |
67700000
0
|
68400000
0
|
|||||||
26 | Tiền Giang MIHONG | mihong |
67700000
0
|
68400000
0
|