GIÁ VÀNG SJC HÔM NAY TRÊN TOÀN QUỐC
Cập nhật lúc: 2023-09-28 00:00:02
Mua vào
68.100 x1000đ/lượng
Bán ra
68.800 x1000đ/lượng
Biểu đồ giá vàng trong nước mới nhất hôm nay
Giá bán
Giá mua
Bảng giá vàng trong nước mới nhất hôm nay
Cập nhật lúc: 2023-09-28 00:00:02 | |||||||||||
# | Loại(VNĐ/lượng) | Công ty | Giá mua | Giá bán | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hồ Chí Minh SJC | sjc |
68100000
0
|
68800000
0
|
|||||||
2 | Hồ Chí Minh PNJ | pnj |
68100000
0
|
68800000
0
|
|||||||
3 | Hồ Chí Minh MIHONG | mihong |
68200000
0
|
68550000
0
|
|||||||
4 | Hà Nội SJC | sjc |
68100000
0
|
68820000
0
|
|||||||
5 | Hà Nội PNJ | pnj |
68100000
0
|
68800000
0
|
|||||||
6 | Hà Nội BTMC | btmc |
68320000
0
|
68980000
0
|
|||||||
7 | Hà Nội PHUQUY | phuquy |
66450000
0
|
67050000
0
|
|||||||
8 | Đà Nẵng SJC | sjc |
68100000
0
|
68820000
0
|
|||||||
9 | Đà Nẵng PNJ | pnj |
68100000
0
|
68800000
0
|
|||||||
10 | Nha Trang SJC | sjc |
68100000
0
|
68820000
0
|
|||||||
11 | Cà Mau SJC | sjc |
68100000
0
|
68820000
0
|
|||||||
12 | Huế SJC | sjc |
68070000
0
|
66830000
0
|
|||||||
13 | Miền Tây SJC | sjc |
66650000
0
|
68820000
0
|
|||||||
14 | Biên Hòa SJC | sjc |
68100000
0
|
68800000
0
|
|||||||
15 | Quảng Ngãi SJC | sjc |
68100000
0
|
68800000
0
|
|||||||
16 | Long Xuyên SJC | sjc |
68100000
0
|
68800000
0
|
|||||||
17 | Bạc Liêu SJC | sjc |
68120000
0
|
68850000
0
|
|||||||
18 | Quy Nhơn SJC | sjc |
68100000
0
|
68820000
0
|
|||||||
19 | Phan Rang SJC | sjc |
68080000
0
|
68820000
0
|
|||||||
20 | Hạ Long SJC | sjc |
68080000
0
|
68820000
0
|
|||||||
21 | Quảng Nam SJC | sjc |
68080000
0
|
68820000
0
|
|||||||
22 | Miền Tây PNJ | pnj |
68300000
0
|
68800000
0
|
|||||||
23 | Bến Tre MIHONG | mihong |
68200000
0
|
68550000
0
|
|||||||
24 | Tiền Giang MIHONG | mihong |
68200000
0
|
68550000
0
|