GIÁ VÀNG SJC HÔM NAY TRÊN TOÀN QUỐC
Cập nhật lúc: 2023-12-06 10:00:02
Mua vào
73.100 x1000đ/lượng
Bán ra
74.300 x1000đ/lượng
Biểu đồ giá vàng trong nước mới nhất hôm nay
Giá bán
Giá mua
Bảng giá vàng trong nước mới nhất hôm nay
Cập nhật lúc: 2023-12-06 10:00:02 | |||||||||||
# | Loại(VNĐ/lượng) | Công ty | Giá mua | Giá bán | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hồ Chí Minh SJC | sjc |
73100000
0
|
74300000
0
|
|||||||
2 | Hồ Chí Minh PNJ | pnj |
73200000
0
|
74300000
0
|
|||||||
3 | Hồ Chí Minh MIHONG | mihong |
73200000
0
|
74000000
0
|
|||||||
4 | Hà Nội SJC | sjc |
73100000
0
|
74320000
0
|
|||||||
5 | Hà Nội PNJ | pnj |
73200000
0
|
74300000
0
|
|||||||
6 | Hà Nội BTMC | btmc |
73100000
0
|
74150000
0
|
|||||||
7 | Hà Nội PHUQUY | phuquy |
72800000
0
|
73950000
0
|
|||||||
8 | Đà Nẵng SJC | sjc |
73100000
0
|
74320000
0
|
|||||||
9 | Đà Nẵng PNJ | pnj |
73200000
0
|
74300000
0
|
|||||||
10 | Nha Trang SJC | sjc |
73100000
0
|
74320000
0
|
|||||||
11 | Cà Mau SJC | sjc |
73100000
0
|
74320000
0
|
|||||||
12 | Huế SJC | sjc |
73070000
0
|
74320000
0
|
|||||||
13 | Biên Hòa SJC | sjc |
73100000
0
|
74300000
0
|
|||||||
14 | Miền Tây SJC | sjc |
73100000
0
|
74300000
0
|
|||||||
15 | Quảng Ngãi SJC | sjc |
73100000
0
|
74300000
0
|
|||||||
16 | Bạc Liêu SJC | sjc |
73100000
0
|
74320000
0
|
|||||||
17 | Hạ Long SJC | sjc |
73080000
0
|
74320000
0
|
|||||||
18 | Miền Tây PNJ | pnj |
73200000
0
|
74300000
0
|
|||||||
19 | Bến Tre MIHONG | mihong |
73200000
0
|
74000000
0
|
|||||||
20 | Tiền Giang MIHONG | mihong |
73200000
0
|
74000000
0
|