GIÁ VÀNG SJC HÔM NAY TRÊN TOÀN QUỐC
Cập nhật lúc: 2023-03-27 16:00:02
Mua vào
66.650 x1000đ/lượng
Bán ra
67.350 x1000đ/lượng
Biểu đồ giá vàng trong nước mới nhất hôm nay
Giá bán
Giá mua
Bảng giá vàng trong nước mới nhất hôm nay
Cập nhật lúc: 2023-03-27 16:00:02 | |||||||||||
# | Loại(VNĐ/lượng) | Công ty | Giá mua | Giá bán | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hồ Chí Minh SJC | sjc |
66650000
0
|
67350000
0
|
|||||||
2 | Hồ Chí Minh PNJ | pnj |
66650000
0
|
67250000
0
|
|||||||
3 | Hồ Chí Minh PHUQUY | phuquy |
66500000
0
|
67200000
0
|
|||||||
4 | Hồ Chí Minh MIHONG | mihong |
66500000
0
|
67100000
0
|
|||||||
5 | Hà Nội SJC | sjc |
66650000
0
|
67370000
0
|
|||||||
6 | Hà Nội PNJ | pnj |
66650000
0
|
67250000
0
|
|||||||
7 | Hà Nội BTMC | btmc |
66520000
0
|
67180000
0
|
|||||||
8 | Hà Nội PHUQUY | phuquy |
66500000
0
|
67200000
0
|
|||||||
9 | Đà Nẵng SJC | sjc |
66650000
0
|
67370000
0
|
|||||||
10 | Đà Nẵng PNJ | pnj |
66650000
0
|
67250000
0
|
|||||||
11 | Nha Trang SJC | sjc |
66650000
0
|
67370000
0
|
|||||||
12 | Cà Mau SJC | sjc |
66650000
0
|
67370000
0
|
|||||||
13 | Huế SJC | sjc |
66620000
0
|
66830000
0
|
|||||||
14 | Miền Tây SJC | sjc |
66650000
0
|
67370000
0
|
|||||||
15 | Biên Hòa SJC | sjc |
66650000
0
|
67350000
0
|
|||||||
16 | Quảng Ngãi SJC | sjc |
66650000
0
|
67350000
0
|
|||||||
17 | Long Xuyên SJC | sjc |
66650000
0
|
67350000
0
|
|||||||
18 | Bạc Liêu SJC | sjc |
66670000
0
|
67400000
0
|
|||||||
19 | Quy Nhơn SJC | sjc |
66650000
0
|
67370000
0
|
|||||||
20 | Phan Rang SJC | sjc |
66630000
0
|
67370000
0
|
|||||||
21 | Hạ Long SJC | sjc |
66630000
0
|
67370000
0
|
|||||||
22 | Quảng Nam SJC | sjc |
66630000
0
|
67370000
0
|
|||||||
23 | Miền Tây PNJ | pnj |
66750000
0
|
67350000
0
|
|||||||
24 | Bến Tre MIHONG | mihong |
66500000
0
|
67100000
0
|
|||||||
25 | Tiền Giang MIHONG | mihong |
66500000
0
|
67100000
0
|